ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngoài ra" 1件

ベトナム語 ngoài ra
button1
日本語 その他
例文 ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
マイ単語

類語検索結果 "ngoài ra" 0件

フレーズ検索結果 "ngoài ra" 2件

ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
その他、メリットがたくさんある
Công việc kinh doanh năm ngoái rất thành công
昨年の会社経営は大成功だった
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |